Có 2 kết quả:
点缀 diǎn zhuì ㄉㄧㄢˇ ㄓㄨㄟˋ • 點綴 diǎn zhuì ㄉㄧㄢˇ ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0