Có 2 kết quả:

点缀 diǎn zhuì ㄉㄧㄢˇ ㄓㄨㄟˋ點綴 diǎn zhuì ㄉㄧㄢˇ ㄓㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show

Bình luận 0